Cách đọc số hiệu container: Hiểu đúng để kiểm soát hàng hóa hiệu quả

Cách đọc số hiệu container: Hiểu đúng để kiểm soát hàng hóa hiệu quả

Cách đọc số hiệu container
Cách đọc số hiệu container

Trong ngành vận tải biển và logistics, mỗi container đều được gắn một số hiệu riêng biệt nhằm phục vụ việc nhận dạng, quản lý và theo dõi trong suốt quá trình vận chuyển. Việc hiểu rõ cách đọc số hiệu container không chỉ giúp người làm nghề thuận tiện hơn trong công việc mà còn giảm thiểu rủi ro sai sót trong khâu kiểm kê, giao nhận.

Cấu trúc số hiệu container

Giải thích mã” ký hiệu trên container và ý nghĩa cơ bản của chúng - Gobiz : Gobiz

Theo tiêu chuẩn ISO 6346 – tiêu chuẩn quốc tế về mã hiệu container – một số hiệu container đầy đủ gồm 11 ký tự, được chia thành 4 phần cơ bản như sau:

1. Mã chủ sở hữu (Owner code): Gồm 3 chữ cái đầu tiên

Đây là phần nhận diện chủ sở hữu của container. Mỗi công ty vận tải hoặc đơn vị quản lý container sẽ có một mã riêng do Cục mã hóa quốc tế (BIC – Bureau International des Containers) cấp. Ví dụ:

  • MAE: Maersk Line

  • HLC: Hapag-Lloyd

  • TGH: Textainer

  • OOL: OOCL

  • EMC: Evergreen

Việc nhận biết mã chủ sở hữu giúp tra cứu nhanh được đơn vị nào sở hữu và quản lý container đó, từ đó dễ dàng liên hệ trong trường hợp cần xử lý sự cố, thất lạc hoặc tranh chấp.

2. Ký tự loại thiết bị (Equipment category identifier): Gồm 1 chữ cái

Chữ cái thứ tư trong số hiệu container thể hiện loại thiết bị. Thường gặp nhất là:

  • U: Container hàng (freight container) – loại thông dụng nhất

  • J: Thiết bị phụ trợ gắn kèm container (ví dụ: máy làm lạnh)

  • Z: Trailer hoặc khung gầm (chassis)

Ví dụ: MAEU – có nghĩa là container chở hàng thuộc sở hữu của Maersk.

3. Số sê-ri (Serial number): Gồm 6 chữ số

Dãy số này là số nhận dạng duy nhất cho từng container do chủ sở hữu quy định. Không có hai container nào của cùng một hãng có số sê-ri giống nhau. Số sê-ri có thể không theo một trật tự cụ thể, tuy nhiên cần đảm bảo tính duy nhất trong hệ thống của chủ sở hữu.

Ví dụ: MAEU 123456 – container số 123456 thuộc hãng Maersk.

4. Số kiểm tra (Check digit): Gồm 1 chữ số

Chữ số cuối cùng trong số hiệu container là số kiểm tra. Nó được tính toán dựa trên 10 ký tự trước đó bằng một công thức toán học đặc biệt do tiêu chuẩn ISO 6346 quy định. Mục đích của số kiểm tra là để xác minh tính hợp lệ của số hiệu container, phát hiện lỗi gõ nhầm hoặc giả mạo.

Đây là phần quan trọng thường được phần mềm quản lý container, cảng biển và hãng tàu sử dụng để đảm bảo độ chính xác trong khâu nhập liệu.

Ví dụ minh họa

Xét số hiệu container: MAEU 123456 7

  • MAE: Chủ sở hữu là Maersk

  • U: Container hàng

  • 123456: Mã số nhận dạng riêng

  • 7: Số kiểm tra

Như vậy, toàn bộ số hiệu cho biết đây là một container chở hàng thuộc hãng Maersk, có mã nhận dạng là 123456 và được xác thực với số kiểm tra là 7.

Tại sao cần hiểu rõ số hiệu container?

Việc đọc và hiểu đúng số hiệu container rất quan trọng trong công tác:

  • Tra cứu container trong hệ thống cảng, hãng tàu hoặc phần mềm logistics

  • Theo dõi hành trình vận chuyển và đối chiếu thông tin lô hàng

  • Phát hiện các sai sót trong hồ sơ hải quan, vận đơn hoặc EDI

  • Quản lý tài sản container đối với hãng tàu, depot, và công ty cho thuê container

Trong thực tế, nhiều sự cố như giao nhầm hàng, container bị giữ lại tại cảng, hoặc mất dấu trong chuỗi vận chuyển đều xuất phát từ việc nhập sai hoặc không kiểm tra kỹ số hiệu container.

Kết luận

Hiểu và đọc đúng số hiệu container là kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong ngành logistics. Dù bạn là nhân viên chứng từ, giao nhận, kiểm hàng, hay quản lý kho bãi, thì nắm chắc cấu trúc và ý nghĩa của số hiệu container sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và chính xác hơn trong môi trường vận tải toàn cầu đầy phức tạp.

Bạn muốn mình viết thêm bài về cách đọc mã loại container (ví dụ: 20GP, 40HC, 45RF…) không? Mình sẵn sàng hỗ trợ tiếp nhé.

xem thêm:

Vận chuyển hàng gia công bằng container 

tìm hiểu về ký hiệu container

 

Rate this post