Table of Contents
HÀNG FREEHAND VÀ NOMINATED CÓ ĐIỂM GÌ KHÁC BIỆT ?
Trong lĩnh vực vận tải và logistics, “freehand” và “nominated” là hai thuật ngữ phổ biến để chỉ các loại hình vận chuyển hàng hóa theo hợp đồng hoặc thỏa thuận. Dưới đây là sự phân biệt giữa hàng freehand và hàng nominated
Hàng Freehand
Hàng freehand (hay “free hand”) là loại hàng hóa mà người gửi hàng (shipper) tự do lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển mà không bị ràng buộc bởi một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể với người nhận hàng (consignee) hoặc các đối tác khác.
Đặc điểm của hàng freehand:
- Tự do lựa chọn nhà vận chuyển: Người gửi hàng có thể chọn bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ vận tải nào mà họ tin tưởng và thấy phù hợp với nhu cầu của mình.
- Thỏa thuận trực tiếp: Các điều khoản về giá cả, lịch trình và dịch vụ được thỏa thuận trực tiếp giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển.
- Linh hoạt: Người gửi hàng có thể dễ dàng thay đổi nhà vận chuyển nếu thấy dịch vụ không đạt yêu cầu hoặc tìm được một đối tác vận chuyển khác với điều kiện tốt hơn.
Ví dụ về hàng Freehand trong vận chuyển quốc tế:
1. Doanh nghiệp A xuất khẩu cà phê sang Hoa Kỳ cho doanh nghiệp B:
- Hàng Freehand: Doanh nghiệp A tự lựa chọn hãng tàu, thanh toán cước vận chuyển và chịu trách nhiệm tất cả các chi phí vận chuyển từ kho hàng của họ đến cảng đến tại Hoa Kỳ. Doanh nghiệp B không có quyền lựa chọn hãng tàu hoặc thương lượng giá cả vận chuyển.
- Lợi ích cho doanh nghiệp A:
- Có thể kiểm soát việc lựa chọn hãng tàu và thương lượng giá cả vận chuyển.
- Có thể linh hoạt trong việc sắp xếp lịch trình vận chuyển.
- Lợi ích cho doanh nghiệp B:
- Không cần phải lo lắng về việc lựa chọn hãng tàu hoặc thanh toán cước vận chuyển.
- Có thể tập trung vào việc bán cà phê tại Hoa Kỳ.
Hàng Nominated
Hàng nominated (hay “nominated cargo”) là loại hàng hóa mà nhà vận chuyển hoặc đại lý vận chuyển đã được người nhận hàng (consignee) hoặc đối tác liên quan chỉ định trước. Điều này có nghĩa là người gửi hàng phải sử dụng dịch vụ của nhà vận chuyển cụ thể đã được chỉ định.
Đặc điểm của hàng nominated:
- Chỉ định trước: Nhà vận chuyển đã được chỉ định từ trước bởi người nhận hàng hoặc đối tác có liên quan, và người gửi hàng phải tuân theo chỉ định này.
- Ràng buộc hợp đồng: Thường có các thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa người nhận hàng và nhà vận chuyển đã được chỉ định, bao gồm các điều khoản về giá cả, lịch trình và điều kiện dịch vụ.
- Ít linh hoạt: Người gửi hàng không thể tự do lựa chọn nhà vận chuyển mà phải tuân theo sự chỉ định, đôi khi có thể không tối ưu về giá cả hoặc dịch vụ.
Ví dụ về hàng Nominated trong vận chuyển quốc tế:
1. Doanh nghiệp F xuất khẩu dệt may sang Úc cho doanh nghiệp G:
- Hàng Nominated: Doanh nghiệp G lựa chọn hãng tàu và thông báo cho doanh nghiệp F để họ sắp xếp việc thanh toán cước vận chuyển. Doanh nghiệp F chịu trách nhiệm tất cả các chi phí vận chuyển từ kho hàng của họ đến cảng đến tại Úc.
- Lợi ích cho doanh nghiệp G:
- Có thể kiểm soát việc lựa chọn hãng tàu và lịch trình vận chuyển.
- Có thể đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng theo yêu cầu của họ.
- Lợi ích cho doanh nghiệp F:
- Có thể thương lượng giá cả vận chuyển với doanh nghiệp G.
- Có thể giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
So sánh Freehand và Nominated
- Tự do lựa chọn:
- Freehand: Người gửi hàng tự do lựa chọn nhà vận chuyển.
- Nominated: Nhà vận chuyển được chỉ định trước, người gửi hàng không có lựa chọn.
- Ràng buộc hợp đồng:
- Freehand: Thỏa thuận trực tiếp giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển.
- Nominated: Ràng buộc theo hợp đồng đã được người nhận hàng hoặc đối tác liên quan chỉ định.
- Linh hoạt:
- Freehand: Có thể dễ dàng thay đổi nhà vận chuyển.
- Nominated: Ít linh hoạt, phải tuân theo sự chỉ định.
- Giá cả và dịch vụ:
- Freehand: Có thể thương lượng và tìm giá cả cũng như dịch vụ tốt nhất.
- Nominated: Giá cả và dịch vụ đã được xác định trước, có thể không phải là lựa chọn tối ưu nhất cho người gửi hàng.
Việc lựa chọn giữa hàng freehand và hàng nominated phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, mối quan hệ đối tác và chiến lược vận chuyển của người gửi và người nhận hàng.
Bộ chứng từ giao nhận của hàng freehand và hàng nominated
Bộ chứng từ giao nhận hàng hóa là một phần quan trọng trong quy trình vận tải quốc tế, dù là hàng freehand hay hàng nominated. Tuy nhiên, cách thức chuẩn bị và xử lý bộ chứng từ có thể có những điểm khác biệt dựa trên loại hình vận chuyển. Dưới đây là các bộ chứng từ chính cho hàng freehand và hàng nominated
Bộ chứng từ giao nhận của hàng Freehand
- Hợp đồng vận chuyển (Contract of Carriage): Hợp đồng giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển, thường do người gửi hàng lựa chọn nhà vận chuyển.
- Vận đơn (Bill of Lading):
- Ocean Bill of Lading (B/L): Cho vận tải đường biển.
- Air Waybill (AWB): Cho vận tải đường hàng không.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Do người gửi hàng phát hành, chi tiết giá trị hàng hóa.
- Danh sách đóng gói (Packing List): Liệt kê chi tiết các mặt hàng trong lô hàng, số lượng, và trọng lượng.
- Chứng từ bảo hiểm (Insurance Certificate): Nếu người gửi hàng mua bảo hiểm cho lô hàng.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, thường cần cho thủ tục hải quan.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate): Nếu áp dụng, thường là đối với hàng hóa nông sản hoặc thực phẩm.
- Chứng từ khác: Tùy theo yêu cầu của nước nhập khẩu hoặc theo thỏa thuận giữa các bên, có thể bao gồm giấy phép xuất khẩu, giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, v.v.
Bộ chứng từ giao nhận của hàng Nominated
- Hợp đồng vận chuyển (Contract of Carriage): Hợp đồng giữa người nhận hàng và nhà vận chuyển được chỉ định. Người gửi hàng phải tuân theo hợp đồng này.
- Vận đơn (Bill of Lading):
- Ocean Bill of Lading (B/L): Được phát hành bởi nhà vận chuyển được chỉ định.
- Air Waybill (AWB): Được phát hành bởi hãng hàng không hoặc đại lý vận tải được chỉ định.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Do người gửi hàng phát hành, chi tiết giá trị hàng hóa.
- Danh sách đóng gói (Packing List): Liệt kê chi tiết các mặt hàng trong lô hàng, số lượng, và trọng lượng.
- Chứng từ bảo hiểm (Insurance Certificate): Có thể do người nhận hàng hoặc nhà vận chuyển chỉ định mua bảo hiểm.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate): Nếu áp dụng, thường là đối với hàng hóa nông sản hoặc thực phẩm.
- Chứng từ khác: Tùy theo yêu cầu của nước nhập khẩu hoặc theo thỏa thuận giữa các bên, có thể bao gồm giấy phép xuất khẩu, giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng, v.v.
Điểm khác biệt chính
- Chỉ định nhà vận chuyển:
- Freehand: Người gửi hàng tự do lựa chọn nhà vận chuyển và làm việc trực tiếp với họ.
- Nominated: Nhà vận chuyển được chỉ định trước bởi người nhận hàng hoặc đối tác liên quan, người gửi hàng phải tuân theo chỉ định này.
- Hợp đồng vận chuyển:
- Freehand: Hợp đồng giữa người gửi hàng và nhà vận chuyển được chọn.
- Nominated: Hợp đồng giữa người nhận hàng và nhà vận chuyển được chỉ định, người gửi hàng tuân theo hợp đồng này.
- Chứng từ bảo hiểm:
- Freehand: Người gửi hàng tự mua bảo hiểm hoặc theo thỏa thuận với nhà vận chuyển.
- Nominated: Bảo hiểm có thể do người nhận hàng hoặc nhà vận chuyển chỉ định mua.
Ngoài ra, cần lưu ý:
- Thuật ngữ “Freehand” và “Nominated” có thể được sử dụng khác nhau bởi các công ty vận tải và nhà xuất khẩu/nhập khẩu khác nhau.
- Nên kiểm tra kỹ các điều khoản vận chuyển trong hợp đồng mua bán để đảm bảo sự hiểu rõ về trách nhiệm của mỗi bên.
Hy vọng những thông tin trên đây hữu ích cho bạn!