Table of Contents
PHÂN BIỆT HÀNG FCL VÀ LCL 2024
Hàng FCL (Full Container Load) và hàng LCL (Less than Container Load) là hai phương thức vận chuyển hàng hóa bằng container phổ biến trong vận tải biển quốc tế. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hàng FCL và hàng LCL
Hàng FCL (Full Container Load)
Hàng FCL là phương thức vận chuyển mà trong đó người gửi hàng thuê nguyên một container để chứa hàng hóa của mình. Điều này có nghĩa là toàn bộ container sẽ chỉ chứa hàng hóa của một người gửi.
Đặc điểm của hàng FCL:
- Toàn quyền sử dụng container: Người gửi hàng có toàn quyền sử dụng toàn bộ container cho hàng hóa của mình.
- An toàn và bảo mật: Do container chỉ chứa hàng hóa của một người gửi, rủi ro hư hỏng và mất mát giảm thiểu do không phải chia sẻ không gian với hàng hóa của người khác.
- Hiệu quả về chi phí cho lô hàng lớn: Phí vận chuyển có thể thấp hơn so với LCL nếu người gửi hàng có đủ hàng để lấp đầy container.
- Ít xử lý hơn: Hàng hóa không cần phải được tập hợp và phân phối lại, giảm thời gian xử lý và nguy cơ hư hỏng.
- Quản lý dễ dàng: Việc quản lý và theo dõi lô hàng đơn giản hơn do tất cả hàng hóa đều nằm trong một container duy nhất.
-
Ưu điểm:
- Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp hơn so với hàng LCL nếu bạn có đủ hàng để lấp đầy một container.
- Thời gian vận chuyển nhanh hơn do hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất đến cảng nhập mà không cần trung chuyển.
- Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa thấp hơn do hàng hóa được đóng gói và bảo quản an toàn trong container.
-
Nhược điểm:
- Yêu cầu lượng hàng hóa lớn để lấp đầy một container, có thể không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc những người có nhu cầu vận chuyển ít hàng.
- Ít linh hoạt hơn so với hàng LCL vì bạn phải đặt nguyên một container và không thể chia sẻ container với các nhà xuất khẩu khác.
Cách tính cước phí vận chuyển hàng FCL (Full Container Load)
Cước phí vận chuyển hàng FCL được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Loại container:
- Có hai loại container FCL phổ biến là container 20 feet (TEU) và container 40 feet (FEU).
- Cước phí vận chuyển cho container 40 feet thường cao hơn 1.5 đến 2 lần so với container 20 feet.
2. Tuyến đường vận chuyển:
- Cước phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào khoảng cách giữa cảng xuất và cảng nhập, cũng như mức độ phức tạp của tuyến đường vận chuyển.
- Ví dụ, cước phí vận chuyển từ Việt Nam sang Hoa Kỳ sẽ cao hơn so với cước phí vận chuyển từ Việt Nam sang Singapore.
3. Loại hàng hóa:
- Một số loại hàng hóa nguy hiểm hoặc cồng kềnh có thể bị tính cước phí vận chuyển cao hơn.
- Bạn nên cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng hóa cho công ty vận tải để được báo giá chính xác.
4. Dịch vụ bổ sung:
- Một số dịch vụ bổ sung như bảo hiểm vận chuyển, dỡ hàng tại cảng, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến cước phí vận chuyển.
Công thức tính cước phí vận chuyển hàng FCL:
Cước phí vận chuyển = Cước cơ bản + Phí phụ thu
Trong đó:
- Cước cơ bản: Là mức cước phí vận chuyển cơ bản cho một container theo tuyến đường vận chuyển cụ thể.
- Phí phụ thu: Bao gồm các khoản phí bổ sung như phí THC (Terminal Handling Charge), phí PSS (Peak Season Surcharge), phí bunker, v.v.
Hàng LCL (Less than Container Load)
Hàng LCL là phương thức vận chuyển mà trong đó người gửi hàng không có đủ hàng hóa để lấp đầy một container. Trong trường hợp này, hàng hóa của nhiều người gửi sẽ được ghép chung vào một container.
Đặc điểm của hàng LCL:
- Chia sẻ không gian container: Hàng hóa của nhiều người gửi được ghép chung vào một container, giúp tối ưu hóa không gian.
- Phù hợp cho lô hàng nhỏ: Hiệu quả về chi phí cho các lô hàng nhỏ mà không đủ để lấp đầy một container.
- Chi phí tính theo thể tích: Chi phí vận chuyển thường được tính dựa trên thể tích (CBM – cubic meter) hoặc trọng lượng của hàng hóa.
- Rủi ro cao hơn về an toàn: Hàng hóa có thể bị hư hỏng hoặc mất mát do phải chia sẻ không gian với hàng của người khác.
- Xử lý phức tạp hơn: Hàng hóa cần được tập hợp và phân phối lại tại các kho trung chuyển, tăng thời gian xử lý và nguy cơ hư hỏng.
- Thủ tục phức tạp hơn: Các quy trình khai báo hải quan và giấy tờ phức tạp hơn do hàng hóa của nhiều người gửi trong cùng một container.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí: Đây là ưu điểm chính của vận chuyển hàng LCL so với FCL. Với LCL, bạn chỉ thanh toán chi phí cho phần không gian thực tế sử dụng trong container, thay vì phải thuê nguyên một container. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể, đặc biệt cho doanh nghiệp có lượng hàng nhỏ hoặc xuất khẩu không thường xuyên.
- Linh hoạt: LCL mang lại sự linh hoạt cao hơn so với FCL. Bạn không cần chờ đủ hàng để lấp đầy container mà có thể vận chuyển bất cứ khi nào. Phù hợp cho doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên nhưng lượng hàng nhỏ.
- Dễ dàng quản lý: Việc quản lý LCL đơn giản hơn FCL vì chỉ theo dõi một lô hàng nhỏ. Không cần phối hợp nhiều nhà xuất khẩu hay theo dõi nhiều lô hàng khác nhau.
- Phù hợp nhiều loại hàng hóa: LCL có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa, kể cả hàng khó vận chuyển bằng FCL như hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm.
- Giảm thiểu rủi ro tồn kho: Doanh nghiệp chỉ vận chuyển lượng hàng cần thiết, giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho, đặc biệt quan trọng với sản phẩm có hạn sử dụng ngắn.
- Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế: LCL giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế mà không cần đầu tư lượng hàng lớn. Góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế và tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ phát triển.
Nhược điểm:
- Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa cao hơn so với FCL.
- Thời gian vận chuyển chậm hơn: Hàng hóa phải trung chuyển tại cảng chuyển tải.
- Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa cao hơn: Do hàng hóa được xếp dỡ nhiều lần.
- Ít kiểm soát hơn: Doanh nghiệp ít kiểm soát hơn đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển so với FCL.
- Phụ thuộc vào lịch trình chung của container: LCL phụ thuộc vào lịch trình chung của container, có thể dẫn đến chậm trễ.
- Yêu cầu thủ tục hải quan phức tạp hơn: Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan cho từng lô hàng riêng lẻ.
Cách tính cước phí vận chuyển hàng LCL (Less than Container Load)
Cước phí vận chuyển hàng LCL được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Loại hàng hóa:
- Mức cước phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào loại hàng hóa cụ thể.
- Ví dụ: hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ thường có mức cước cao hơn so với hàng thông thường.
- Một số công ty vận tải còn áp dụng mức cước theo kích thước, trọng lượng hoặc giá trị hàng hóa.
2. Kích thước và trọng lượng hàng hóa:
- Cước phí vận chuyển được tính toán dựa trên CBM (Cubic Meter) hoặc KGM (Kilogram).
- CBM là đơn vị đo thể tích, tính bằng mét khối (m³).
- KGM là đơn vị đo trọng lượng, tính bằng kilogram (kg).
- Công ty vận tải sẽ sử dụng thông số kích thước và trọng lượng hàng hóa của bạn để xác định mức cước phù hợp.
3. Tuyến đường vận chuyển:
- Cự ly vận chuyển từ cảng xuất đến cảng nhập ảnh hưởng trực tiếp đến mức cước phí.
- Càng đi xa, cước phí vận chuyển càng cao.
- Ngoài ra, tuyến đường vận chuyển cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển và các khoản phí phụ thu khác.
4. Dịch vụ bổ sung:
- Một số dịch vụ bổ sung như dỡ hàng tại cảng, đóng gói, bảo hiểm vận chuyển, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến cước phí vận chuyển.
Công thức tính cước phí vận chuyển hàng LCL:
Cước phí vận chuyển = Cước cơ bản + Phí phụ thu
Trong đó:
- Cước cơ bản: Là mức cước phí vận chuyển cơ bản cho một đơn vị hàng hóa (CBM hoặc KGM) theo tuyến đường vận chuyển cụ thể.
- Phí phụ thu: Bao gồm các khoản phí bổ sung như THC (Terminal Handling Charge), PSS (Peak Season Surcharge), phí bunker, phí dỡ hàng, phí lưu kho, v.v.
Lưu ý khi phân biệt hàng FCL và LCL:
1. Xác định nhu cầu vận chuyển:
- Lượng hàng hóa:
- FCL phù hợp cho lượng hàng lớn, lấp đầy container (20ft hoặc 40ft).
- LCL phù hợp cho lượng hàng nhỏ, không đủ lấp đầy container.
- Tính linh hoạt:
- FCL ít linh hoạt hơn, phải chờ đủ hàng để lấp đầy container.
- LCL linh hoạt hơn, có thể vận chuyển bất cứ khi nào.
- Chi phí:
- FCL tiết kiệm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa nếu có đủ hàng.
- LCL chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa cao hơn.
- Thời gian vận chuyển:
- FCL thường nhanh hơn do không cần trung chuyển.
- LCL chậm hơn do cần trung chuyển tại cảng chuyển tải.
- Rủi ro:
- FCL rủi ro thấp hơn do hàng hóa được bảo quản trong container riêng biệt.
- LCL rủi ro cao hơn do hàng hóa được xếp dỡ nhiều lần.
2. Tham khảo thông tin chi tiết:
- Loại hàng hóa:
- Một số loại hàng hóa có thể bị hạn chế vận chuyển bằng FCL hoặc LCL.
- Ví dụ: hàng nguy hiểm thường yêu cầu vận chuyển bằng FCL.
- Tuyến đường vận chuyển:
- Cự ly vận chuyển ảnh hưởng đến chi phí và thời gian vận chuyển.
- Một số tuyến đường có thể chỉ hỗ trợ vận chuyển FCL hoặc LCL.
- Dịch vụ bổ sung:
- Cần xác định các dịch vụ bổ sung cần thiết như dỡ hàng, đóng gói, bảo hiểm.
- So sánh giá cả và chất lượng dịch vụ của các nhà cung cấp khác nhau.
3. So sánh giá cả và dịch vụ:
- Lựa chọn nhiều nhà cung cấp vận tải:
- Yêu cầu báo giá chi tiết cho cả FCL và LCL.
- So sánh giá cả, điều khoản và dịch vụ cung cấp.
- Chú ý các khoản phí phụ thu:
- Hỏi kỹ về các khoản phí phụ thu như THC, PSS, phí bunker, v.v.
- Đảm bảo hiểu rõ cách tính toán và áp dụng các khoản phí này.
4. Lựa chọn phương án phù hợp:
- Cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để lựa chọn phương án FCL hoặc LCL phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia logistics nếu cần thiết.
5. Lưu ý thêm:
- Đọc kỹ hợp đồng vận chuyển trước khi ký kết.
- Nên mua bảo hiểm vận chuyển để bảo vệ hàng hóa của bạn khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
- Theo dõi sát sao tình trạng lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển.
Hy vọng những lưu ý trên sẽ giúp bạn phân biệt và lựa chọn phương thức vận chuyển FCL hoặc LCL phù hợp cho nhu cầu của mình!