CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ

CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ

CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ

Vận tải đường biển là một lĩnh vực phức tạp với nhiều loại phụ phí khác nhau mà doanh nghiệp cần nắm rõ để quản lý chi phí một cách hiệu . Hãy tìm hiểu cùng Vận Tải Á Châu nhé !

CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ
CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ

Phụ phí nhiên liệu (Bunker Adjustment Factor – BAF):

Đây là khoản phụ phí nhằm bù đắp sự biến động của giá nhiên liệu trên thị trường. Giá nhiên liệu thay đổi có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí vận chuyển, do đó, các hãng tàu thường áp dụng BAF để giảm thiểu rủi ro.

Phụ phí tắc nghẽn cảng (Port Congestion Surcharge – PCS):

Khi một cảng bị tắc nghẽn, thời gian tàu chờ để được xếp hoặc dỡ hàng tăng lên, dẫn đến chi phí cao hơn. PCS được áp dụng để bù đắp những chi phí phát sinh này.

Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge – PSS):

Trong những thời điểm nhu cầu vận chuyển cao, chẳng hạn như trước các kỳ nghỉ lễ lớn, các hãng tàu có thể áp dụng PSS để tận dụng nhu cầu tăng cao và điều chỉnh giá cả cho phù hợp.

Phụ phí hàng nguy hiểm (Dangerous Goods Surcharge – DGS):

Khi vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, cần có các biện pháp an toàn bổ sung, do đó, phụ phí này được áp dụng để trang trải chi phí liên quan đến việc vận chuyển an toàn hàng hóa nguy hiểm.

Phụ phí xếp dỡ hàng (Terminal Handling Charge – THC):

Đây là phụ phí cho việc xếp dỡ container tại cảng. THC thường bao gồm chi phí sử dụng các thiết bị xếp dỡ, nhân công và các dịch vụ khác tại cảng.

Phụ phí an ninh (Security Surcharge – SSC):

Sau sự kiện 11/9, các biện pháp an ninh tại các cảng đã được tăng cường, dẫn đến chi phí an ninh cao hơn. SSC được áp dụng để bù đắp chi phí này.

CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ
CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN CẦN NẮM RÕ

Phụ phí băng giá (Winter Surcharge):

Áp dụng cho các tuyến đường biển đi qua các vùng có khí hậu lạnh, nơi tàu phải đối mặt với điều kiện băng giá và các chi phí phát sinh từ việc này.

Phụ phí dịch vụ container (Container Service Charge – CSC):

Phụ phí này liên quan đến việc sử dụng container, bao gồm chi phí bảo dưỡng và quản lý container.

Phụ phí vệ sinh container (Container Cleaning Fee):

Được áp dụng khi container cần được vệ sinh sau khi sử dụng, đặc biệt là với những hàng hóa dễ gây bẩn hoặc có mùi.

Phụ phí lưu kho (Storage Fee):

Khi hàng hóa lưu kho tại cảng quá thời gian miễn phí, các hãng tàu sẽ áp dụng phụ phí lưu kho để bù đắp chi phí lưu trữ.

Phí VGM (Verified Gross Mass):

Phí xác minh trọng lượng tổng container là khoản phí bắt buộc đối với tất cả các container được xếp lên tàu kể từ ngày 1/7/2016 theo quy định của IMO.

Phí THC Inbound (Terminal Handling Charge Inbound):

Phí xếp dỡ tại cảng đến là khoản phí thu cho hoạt động xếp dỡ container tại cảng đến.

Phí DEM (Demurrage Charge):

Phí lưu container quá hạn là khoản phí phạt đối với chủ hàng khi họ không lấy container ra khỏi cảng sau thời gian miễn phí.

 Phí Detention Charge:

Phí lưu giữ container là khoản phí phạt đối với chủ hàng khi họ giữ container quá thời gian quy định tại kho bãi của hãng tàu.

Ngoài ra, còn có một số loại phụ phí khác ít phổ biến hơn như: phí AMS (Advance Manifest Surcharge), phí ENS (Electronic Notification System Surcharge), phí EDI (Electronic Data Interchange Surcharge), …

Lưu ý:

  • Mức phí phụ thu có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, tuyến đường vận chuyển và thời điểm vận chuyển.
  • Người gửi hàng nên tham khảo bảng giá cước vận tải biển và các điều kiện vận chuyển của hãng tàu trước khi ký hợp đồng vận chuyển.

PHÂN BIỆT HÀNG LCL VÀ FCL 2024

Phương thức vận chuyển đường biển và những điều cần biết

Rate this post